Từ "dinh điền" trong tiếng Việt có nghĩa là việc chiêu tập, kêu gọi dân cư đến khai khẩn đất đai, đặc biệt là những khu đất hoang hóa hoặc chưa được sử dụng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển nông nghiệp, quy hoạch đất đai và xây dựng cộng đồng.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Chính phủ đã có kế hoạch dinh điền cho những vùng đất còn hoang hóa."
Trong câu này, "dinh điền" được dùng để chỉ hành động tổ chức và khai thác đất đai.
"Nhờ có sự dinh điền mà nhiều người dân đã có cuộc sống ổn định hơn, giúp phát triển kinh tế địa phương."
Câu này nhấn mạnh vai trò quan trọng của dinh điền trong việc cải thiện đời sống người dân.
Biến thể và cách sử dụng khác:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Khai hoang: Từ này cũng có nghĩa là việc mở mang, cải tạo đất đai để canh tác, nhưng không nhất thiết phải có sự tổ chức hay quản lý như "dinh điền".
Định cư: Đây là một khái niệm liên quan, chỉ việc chuyển dân đến một khu vực mới để sinh sống, thường đi kèm với dinh điền để tạo ra cộng đồng mới.
Chú ý:
Kết luận:
"Dinh điền" là một thuật ngữ quan trọng trong ngữ cảnh phát triển nông nghiệp và quy hoạch đất đai ở Việt Nam.